Từ điển Thiều Chửu
趙 - triệu
① Nước Triệu. ||② Họ Triệu. ||③ Trả lại. Như phụng triệu 奉趙 kính trả lại các đồ vật hầu ngài (do tích truyện Lạn Tương Như 藺相如 đem ngọc bích về Triệu ngày xưa). ||④ Chạy vùn vụt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
趙 - triệu
Chạy tới — Họ người.


璧趙 - bích triệu || 徵趙 - trưng triệu ||